XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Đồng Nai• Cần Thơ• Sóc Trăng | • Đà Nẵng• Khánh Hòa | • Miền Bắc |
Giải | Đắk LắkQuảng Nam |
Giải tám | 12 . 78 |
Giải bảy | 600 . 068 |
Giải sáu | 4600 . 8909 . 9182 . 1805 . 7546 . 5522 |
Giải năm | 0618 . 2917 |
Giải tư | 93379 . 75605 . 79816 . 15275 . 50535 . 06916 . 21705 . 49983 . 87105 . 90361 . 09600 . 57101 . 13490 . 74737 |
Giải ba | 91057 . 14366 . 43011 . 27800 |
Giải nhì | 85554 . 72905 |
Giải nhất | 88264 . 94907 |
Đặc biệt | 634513 . 456532 |
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
Lô tô Đắk Lắk Thứ Ba 03-12-2024 |
---|
000000050511121316 |
183546545764798290 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 00; 00; 00; 05; 05; 0 00; 00; 00; 90; |
1 11; 12; 13; 16; 18; 1 11; |
2 - 2 12; 82; |
3 35; 3 13; |
4 46; 4 54; 64; |
5 54; 57; 5 05; 05; 35; |
6 64; 6 16; 46; |
7 79; 7 57; |
8 82; 8 18; |
9 90; 9 79; |
Lô tô Quảng Nam Thứ Ba 03-12-2024 |
---|
000105050507091617 |
223237616668757883 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 00; 01; 05; 05; 05; 07; 09; 0 00; |
1 16; 17; 1 01; 61; |
2 22; 2 22; 32; |
3 32; 37; 3 83; |
4 - 4 - |
5 - 5 05; 05; 05; 75; |
6 61; 66; 68; 6 16; 66; |
7 75; 78; 7 07; 17; 37; |
8 83; 8 68; 78; |
9 - 9 09; |
Bình luận
Thông tin về Kết quả Xổ Số Kiến thiết Miền Trung
Gồm 14 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Đà Nẵng mở thưởng vào thứ 4 và thứ 7, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào thứ 4 và chủ nhật. Các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
1. Chi tiết về các ngày mở thưởng như sau:
Thứ Hai: Phú Yên (xspy), Thừa Thiên Huế (xstth)
Thứ Ba: Đắk Lắk (xsdlk), Quảng Nam (xsqnm)
Thứ Tư: Đà Nẵng (xsdng), Khánh Hòa (xskh)
Thứ Năm: Quảng Bình (xsqb), Bình Định (xsbdi), Quảng Trị (xsqt)
Thứ Sáu: Gia Lai (xsgl), Ninh Thuận (xsnt)
Thứ Bẩy: Đà Nẵng (xsdng), Quảng Ngãi (xsqng), Đắk Nông (xsdno)
Chủ Nhật: Khánh Hòa (xskh), Kon Tum (xskt)
2. Cơ cấu giải thưởng
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
2. Cơ cấu giải thưởng
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Giải thưởng | Trùng | Tiền thưởng | Số lượng |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ | 01 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000đ | 10 |
Giải hai | 5 số | 15.000.000đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000đ | 20 |
Giải bốn | 5 số | 3.000.000đ | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000đ | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000đ | 10.000 |
(21:36:57 19/04/2021)